Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se placer


[se placer]
tự động từ
(được) đặt
Le fauteuil se place devant la cheminée
cái ghế bành đặt trước lò sưởi
ngồi
đặt mình
Se placer sous la protection de quelqu'un
đặt mình dưới sự che chở của ai
được xếp
Se placer parmi les premiers
được xếp trong các người đứng đầu
được xếp nhất nhì (ngựa đua)
tìm được việc làm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.